Từ điển Thiều Chửu
奴 - nô
① Ðứa ở. Luật ngày xưa người nào có tội thì bắt con gái người ấy vào hầu hạ nhà quan gọi là nô tì 奴婢, về sau kẻ nào nghèo khó bán mình cho người, mà nương theo về họ người ta cũng gọi là nô. ||② Tiếng nói nhún mình của con gái.

Từ điển Trần Văn Chánh
奴 - nô
① Người nô lệ, đứa ở; ② Nô dịch; ③ Từ khiêm xưng của đàn bà, con gái: 楊太紀垂簾與群臣語,猶自稱奴 Dương Thái phi rủ rèm nói chuyện với quần thần, vẫn tự xưng là nô (Tống sử).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
奴 - nô
Đày tớ — Tiếng tự xưng khiêm nhường của đàn bà thời cổ.


家奴 - gia nô || 黑奴 - hắc nô || 花奴 - hoa nô || 匈奴 - hung nô || 木奴 - mộc nô || 奴僕 - nô bộc || 奴隸 - nô lệ || 奴才 - nô tài || 奴婢 - nô tì || 農奴 - nông nô ||